SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ XUYÊN

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ


Theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT - BYT - BTC ngày 29/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ tài chính thực hiện từ ngày 12/10/2016 theo hướng dẫn tại công văn số 7354/BYT - KH - TC của bộ Y tế và công văn số 247/SYT - KH - TC của Sở Y tế Hà Nội về việc thực hiện giá dịch vụ KB, CB Bảo hiểm y tế gồm chi phí tiền lương của một số tỉnh thành phố (đợt 2)

TT DANH MỤC  GIÁ BHYT 
I, KHÁM BỆNH
1 Ngày giường Hồi sức cấp cứu Hạng II 279,100.00
II, NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA
1 Ngày giường Nội khoa loại 1 Hạng II  178,500.00
2 Ngày giường Nội khoa loại 2 Hạng II  152,500.00
3 Ngày giường Nội khoa loại 3 Hạng II  126,600.00
4 Ngày giường Nội khoa loại 3 Hạng II  126,600.00
III, NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA
1 Ngày giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II  255,400.00
2 Ngày giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II  204,400.00
3 Ngày giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 188,500.00
4 Ngày giường Ngoại khoa  loại 4 Hạng II  152,500.00
IV,XÉT NGHIỆM
1 Dengue virus IgM/IgG,Dengue virus NS1Ag  test nhanh 126,000.00
2 Định lượng Albumin,Bilirubin gián tiếp,Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp,Creatinin,Globulin, Glucose, Phospho, Protein toàn phần,Urê máu, Acid Uric [Máu] 21,200.00
3 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200.00
4 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò, máu) 26,500.00
5 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000.00
6 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 54,800.00
7 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600.00
8 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol), LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)  [Máu] 26,500.00
9 Định lượng Protein  10,600.00
10 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500.00
11 Định nhóm máu tại giường 38,000.00
12 Định tính Dưỡng chấp,Protein Bence -jones [niệu] 21,200.00
13 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase),ALT (GPT),Amylase,AST (GOT)   [Máu] 21,200.00
14 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000.00
15 HBsAg, HCV Ab, HIV Ab, HIV Ag/Ab test nhanh 51,700.00
16 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500.00
17 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400.00
18 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61,600.00
19 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200.00
20 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 39,200.00
21 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100.00
22 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800.00
23 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39,200.00
24 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường,Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300.00
25 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300.00
26 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600.00
V. SIÊU ÂM
1 Siêu âm:
[các khối u phổi ngoại vi, cấp cứu tại giường bệnh,hệ tiết niệu,khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….),màng phổi,ổ bụng(gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang),ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng), qua thóp, thai, thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực), tử cung buồng trứng qua đường bụng, tử cung phần phụ]
 49,000
2 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng, gan lách, tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500.00
3 Siêu âm qua trực tràng, âm đạo[Đầu dò âm đạo] 176,000
4 Siêu âm Doppler động mạch thận, động mạch tử cung, Siêu âm tim, mạch máu cấp cứu,mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…),tĩnh mạch chậu, chủ dưới, tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo.  211,000
VI. CHIẾU, CHỤP X. QUANG
A Chụp X-quang, [phim ≤ 24 x30 cm, 1 tư thế]
1 Chụp X-quang Blondeau             47,000
2 Chụp X-quang Chausse III             47,000
3 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2             47,000
4 Chụp X-quang hàm chếch một bên             47,000
5 Chụp X-quang Hirtz             47,000
6 Chụp X-quang khớp thái dương hàm             47,000
7 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao             47,000
8 Chụp X-quang mỏm trâm             47,000
9 Chụp X-quang Schuller             47,000
10 Chụp X-quang Stenvers             47,000
11 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến             47,000
B Chụp X-quang,[phim ≤ 24 x30 cm, 2 tư thế]
1 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng             53,000
2 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze             53,000
3 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn             53,000
4 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng             53,000
5 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng             53,000
6 Chụp X-quang khớp háng nghiêng             53,000
7 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên             53,000
8 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)             53,000
9 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch             53,000
10 Chụp X-quang khớp vai thẳng             53,000
11 Chụp X-quang khung chậu thẳng             53,000
12 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên             53,000
13 Chụp X-quang ngực thẳng             53,000
14 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch             53,000
15 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng             53,000
C Chụp X-quang,[phim > 24 x30 cm, 2 tư thế]
1 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên             66,000
2 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng             66,000
3 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng             66,000
4 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch             66,000
5 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên             66,000
6 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn             66,000
7 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng             66,000
8 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng             66,000
9 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
10 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
11 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch             66,000
12 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng             66,000
13 Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng             66,000
14 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng             66,000
15 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng             66,000
16 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
17 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
18 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè             66,000
19 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng             66,000
20 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng             66,000
21 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng             66,000
22 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
23 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch             66,000
24 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng             66,000
25 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng             66,000
D Chụp X-quang thực quản - đường mật 0 niệu đồ
1 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 98,000.00
2 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng[Số hóa] 209,000.00
3 Chụp X-quang đường mật qua Kehr 225,000
4 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000
E Chụp X-quang số hóa
1 Chụp  X-quang số hóa 1 phim 69,000
2 Chụp  X-quang số hóa 2 phim  94,000
3 Chụp  X-quang số hóa 3 phim  119,000
VII. NỘI SOI
1 Nội soi tai  58,000.00
2 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000.00
3 Nội soi lấy dị vật tai 150,000.00
4 Nội soi lấy dị vật mũi  187,000.00
5 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000.00
6 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 201,000.00
7 Nội soi tai mũi họng 202,000.00
8 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000.00
9 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm  265,000.00
10 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000.00
11 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000.00
12 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000.00
13 Nội soi mũi, họng có sinh thiết,sinh thiết u vòm 500,000.00
14 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508,000.00
15 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới,lấy dị vật mũi ,mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000.00
16 Nội soi tháo sonde JJ 870,000.00
17 Nội soi mũi, họng có sinh thiết,Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1,543,000.00
18 Nội soi mũi, họng có sinh thiết,Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 500,000
19 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000.00